Camera IP SONY

Camera IP SONY SNC-CH240

Giá : 42,420,000 vnđ
Chi tiết:
Camera IP SONY SNC-CH240
SNC-CH240 là camera ip 'full HD' 1080p thân dài cố định với khả năng 'dual stream', hỗ trợ các định dạng nén H.264, MPEG-4, và JPEG. Camera này được trang bị công nghệ nâng cao hình ảnh tiên tiến View-DR, và công nghệ giảm nhiễu 'XDNR' cho hình ảnh rõ ràng ngay cả khi trong điều kiện thiếu sáng.
- Chất lượng hình ảnh HD 720p, hỗ trợ H.264 với 30 fps.
- Cảm biến hình ảnh CMOS 'Exmor'.
- Công nghệ chống ngược sáng View-DR (visibility enhanced dynamic range)
- Chức năng chuyển đổi 'Ngày/ Đêm' quang học.
- Chức năng lấy nét dễ dàng - 'Easy focus'.
- Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh nâng cao - DEPA Advanced.
- Chuẩn ONVIF.

Chi tiết kỹ thuật
Camera
Cảm biến hình ảnh1/2.8 type progressive scan “Exmor” CMOS sensor
Độ nhạy sángColor: 0.55 lx, B/W: 0.3 lx
(F1.3/View-DR OFF/XDNR ON-Middle/VE OFF/AGC High/50 IRE [IP])
Tổng số điểm ảnh (H x V)3.27 Megapixel (2096 × 1561)
Màn trập điện tử1s to 1/10000s
Điều khiển độ lợiAuto (3 levels)
Điều khiển độ phơi sángAuto, EV Compensation*1, Auto Slow Shutter*2
Chế độ cân bằng trắng (WB)Auto (ATW, ATW-PRO), Preset, One-push WB, Manual
Loại ống kínhCS mount lens
Tỉ lệ phóngOptical 2.1X (×2 Digital Zoom)
Góc nhìn ngang101.2 to 47.0 degrees
Tiêu cựf=2.8 to 6.0 mm
F-numberF1.3 (Wide), F1.9 (Tele)
Khoảng cách quan sát tối thiểu300 mm
Hồng ngoại 
Chức năng khácYes
Chức năng Camera
Ngày/ ĐêmYes
Wide-DView-DR (84 dB: Theoretical)
Nâng cao hình ảnhyes (Visibility Enhancer)
Giảm nhiễuyes (XDNR)
Hình ảnh
Khổ ảnh (ngang x đứng)1920 × 1440, 1600 × 1200, 1680 × 1056, 1920 × 1080, 1440 × 912, 1376 × 768, 1280 × 960, 1280 × 800, 1280 × 720,
1280 × 1024, 1024 × 768, 1024 × 576, 800 × 480, 768 × 576, 720 × 576, 704 × 576, 720 × 480, 640 × 480, 640 × 368,
384 × 288, 320 × 240, 320 × 192 (H.264, MPEG-4, JPEG)
Định dạng nénH.264, MPEG-4, JPEG
Codec streamingDual streaming
Tốc độ khung hình tối đaH264: 20 fps (1920 × 1440) / 30 fps (1920 × 1080)
MPEG-4: 15 fps (1920 × 1440) / 25 fps (1920 × 1080)
JPEG: 10 fps (1920 × 1440) / 15 fps (1920 × 1080)
Âm thanh
Định dạng nénG.711/G.726
Mạng
Giao thứcIPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client/server), SMTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2)
Tương thích chuẩn ONVIFYes
WirelessYes (with option*4)
Analog video output
Hệ màuNTSC / PAL
Giao diện
Ethernet10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45)
Đầu ra videoBNC × 1
Đầu vào cảm ứng× 1
Đầu ra báo động× 2
Thông tin chung
Trọng lượng650 g (1 lb 7 oz)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)72 × 63 × 197.3 mm (2 7/8 × 2 1/2 × 7 7/8 inches)
Yêu cầu điện nguồnPoE, AC 24 V, DC 12 V
Công suất tiêu thụ11.2 W max.
Nhiệt độ hoạt động–10 to +50°C (23 to 122°F)

- Hàng chính hãng SONY.
- Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm khác :
Xem thêm
    Danh mục
    0779 656 656
    HOTLINE:0779 656 656