Camera IP SONY

Camera PTZ xoay zoom IP SONY SNC-RS46P

Giá : 79,380,000 vnđ
Chi tiết:
Camera PTZ xoay, zoom IP SONY SNC-RS46P
Camera ip PTZ tốc độ cao sử dụng trong nhà, zoom quang học 36X
SNC-RS46P là dòng camera PTZ tốc độ cao thế hệ mới nhất (thế hệ thứ 5), có khả năng quay ngang 360 độ và nghiêng lên 210 độ. Các tính năng mới trên dòng sản phẩm này bao gồm khả năng truyền dữ liệu ở dạng kép (dual stream) H.264/MPEG4; H.264/JPEG và H.264/MPEG4 lên đến 30fps ở độ phân giải 768 x 576, khe cắm thẻ CF cho mạng không dây 802.11g (tùy chọn SNCA-CFW5) hoặc bộ nhớ mở rộng. Công nghệ xử lý hình ảnh mới nhất như XDNR giúp giảm nhiễu, và Visibility Enhancer (VE) cho phép camera sử dụng được trong nhiều ứng dụng.
Với các tính năng trên và năng lực tuyệt vời, SNC-RS46P là sự lựa chọn hoàn hảo cho nhiều ứng dụng an ninh.

- Visibility Enhancer- (Tự động điều chỉnh độ tương phản)
- Công nghệ giảm nhiễu - XDNR (Excellent Dynamic Noise Reduction)
- DEPA Advanced (Công nghệ DEPA cải tiến)
- Khả năng thu-phóng mạnh mẽ và linh hoạt.
- Cơ chế tháo lắp nhanh
- Hỗ trợ chuẩn HPoE tương thích với IEEE802.3 (phiên bản mới nhất)

Chi tiết kỹ thuật
Camera
Cảm biến hình ảnh1/4-type CCD with Exwave HAD technology
Độ nhạy sángDay : 0.7 lx (XDNR ON VE ON Slow Shutter OFF 50 IRE IP)
1.4 lx (Slow Shutter OFF 50 IRE Analog Video Output)
Night : 0.08 lx(XDNR ON VE ON Slow Shutter OFF 50 IRE IP)
0.15 lx (Slow Shutter OFF 50 IRE Analog Video Output)
Tổng số điểm ảnh (H x V)440,000 (752 x 582)
Màn trập điện tử1 to 1/10,000 s
Điều khiển độ lợiAuto/Manual (-3 to +28 dB)
Điều khiển độ phơi sángAuto, Full auto, Shutter-priority, Iris-priority, Manual, EV compensation, Backlight compensation
Chế độ cân bằng trắng (WB)Auto, Indoor, Outdoor, One-push WB, ATW, Manual
Loại ống kínhAuto-focus zoom lens
Tỉ lệ phóng36x
Góc nhìn ngang1.7 to 57.8 degrees
Tiêu cựf=3.4 to 122.4 mm
F-numberF1.6 (wide), F4.5 (tele)
Khoảng cách quan sát tối thiểu320 mm (12 5/8 inches) (wide) to 1500 mm (59 1/8 inches) (tele)
Góc xoay ngang360 degrees endless rotation
Tốc độ xoay ngang400 degrees/s (max.)
Góc xoay đứng210 degrees (with e-flip)
Tốc độ xoay đứng400 degrees/s (max.)
Chức năng Camera
Ngày/ ĐêmYes
Wide-DYes
Nâng cao hình ảnhYes (Visibility Enhancer)
Giảm nhiễuYes (XDNR)
Hình ảnh
Khổ ảnh (ngang x đứng)720x480 (NTSC), 720x576 (PAL), 640×480 (VGA), 384×288, 320×240 (QVGA)
Định dạng nénH.264, MPEG-4, JPEG
Tốc độ khung hình tối đaH264/MPEG-4/JPEG: 25 fps (720 x 576)
Âm thanh
Định dạng nénG.711/G.726
Mạng
Giao thứcIPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client/server), SMTP, DHCP, DNS,NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2)
Tương thích chuẩn ONVIF
WirelessYes (with optional *4)
Analog video output
Hệ màuPAL
Độ phân giải ngang530 TVL
Tỉ lệ S/Nmore than 50 dB
Giao diện
Ethernet10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45)
Giao tiếp serialRS-232C, RS-422/RS-485 (PELCO D protocol)
Khe cắm thẻ nhớCF card x1
Đầu ra videoComposite video (1Vp-p)
Đầu vào cảm ứngx 4
Đầu ra báo độngx 2
Đầu vào microphone ngoàiMini-jack (Monaural), MIC IN/LINE IN: 2.2k ohm, 2.45VDC plug-in power
Đầu ra âm thanhMini-jack (Monaural), Max output level: 1 Vrms
Thông tin chung
Trọng lượngApprox. 2.0 kg (4 lb 6 oz)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)154 x 226 mm (6 1/8 x 9 inches)
Yêu cầu điện nguồnhPoE*5, AC24V, DC12V
Công suất tiêu thụ23 W max.
Nhiệt độ hoạt động0 to 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ-20 to +60 °C

- Hàng chính hãng SONY.
- Bảo hành: 12 tháng.
Sản phẩm khác :
Xem thêm
    Danh mục
    0779 656 656
    HOTLINE:0779 656 656