Hiển thị hình ảnh trong suốt
Samsung Plasma+1 TV sử dụng bộ lọc và cấu trúc bảng để loại bỏ độ nhòe và bóng hình, mang lại hình ảnh thực và rõ nét hơn. | Chất lượng hình ảnh mượt mà và rõ nét
Sử dụng công nghệ trường chuyển động, Samsung Plasma TV có thể cho chạy một hình ảnh lên đến 600 lần trong một giây. Chất lượng hình ảnh sẽ luôn rất mịn và rõ nét. |
Hình ảnh rõ nét với công nghệ khử nhiễu
Công nghệ khử nhiễu của Samsung đạt đến một tầm cao mới với các tính năng lọc nhiễu tín hiệu Analog & tín hiệu số. Bộ lọc nhiễu tín hiệu Analog sử dụng công nghệ khử nhiễu tiên tiến, lại bỏ nhiễu tối ưu. Bộ lọc nhiễu tín hiệu số loại bỏ các chuyển động rung, giật & nhiễu, giúp bạn tận hưởng chất lượng hình ảnh rõ ràng & sắc nét, bất kể nguồn tín hiệu. | Xem phim từ USB
Connect Share Movie giúp cho việc xem phim từ USB trở nên thật dễ dàng. Chỉ cần USB vào đúng cổng trên TV, & tận hưởng những thước phim hấp dẫn hay những bài hát yêu thích trên màn hình TV mà không cần đến máy tính. |
Thể thao qua màn hình Samsung TV
Chuyển đổi TV của bạn thành một màn ảnh tối ưu cho các tín đồ bóng đã với chỉ một nút bấm. Mỗi cú đá, cản bóng và ghi bàn sẽ luôn thật rõ và ấn tượng. Xem lại tức thì các pha bóng khi muốn và chia sẻ ngay bình luận của bạn lên mạng xã hội. Và để mang đến một trải nghiệm trọn vẹn như sân vận động. Chế độ Bóng đá Đặc biệt còn có chế độ âm thanh được thiết lập hoàn hảo với mọi pha bóng trên màn hình.
Product | |
PDP | |
Các sêri | |
4 | |
Hiển thị | |
Inch | 43 |
Độ phân giải | 1024 x 768 |
Tấm nền Clear Image | Có |
Video | |
Chuyển động Subfield 600Hz | Có |
Black Optimizer | Có |
Công nghệ hình ảnh | HyperReal Engine |
Độ tương phản động | Mega DCR |
Công nghệ Cinema Smooth | Có |
Bộ tăng cường màu rộng (Cộng thêm) | Có |
Chế độ xem phim | Có |
Âm thanh | |
Ngõ ra âm thanh (RMS) | 10W x 2 |
Dolby | Dolby Digital Plus / Pulse |
SRS / DNSe+ | DTS Studio Sound |
dts 2.0 + Digital Out / DTS Premium Audio | DTS Premium Audio 5.1 |
Loại loa | Down Firing + Full Range |
Hệ thống | |
DTV Tuner | Ready |
Analog Tuner | Có |
Ngõ vào và Ngõ ra | |
Component vào (Y/Pb/Pr) | 1 |
Composite vào (AV) | 1 (Common Use for Component Y) |
Ngõ ra âm thanh số (Quang học) | 1 |
HDMI | 2 |
RF vào (ngõ vào cáp/tín hiệu mặt đất) | 1 |
USB | 1 |
Thiết kế | |
Thiết kế | High Glossy |
Kiểu mỏng | Edge Slim |
Kiểu cạnh ngoài màn hình | Narrow |
Màu sắc mặt trước | Black |
Kiểu chân đế | Square |
Tiết kiệm | |
Tiêu chí tiết kiệm điện | Planet First |
Cảm ứng tiết kiệm điện | Có |
Nguồn | |
Cấp nguồn | AC100 - 240V 50 / 60 Hz |
Mức tiêu thụ điện (Tối đa) | 193 |
Mức tiêu thụ điện (Chế độ chờ) | Under 0.3W |
Mức tiêu thụ điện (Chế độ tiết kiệm điện) | 84 |
Trọng lượng | |
Set without Stand (kg) | 13.6 |
Set with Stand (kg) | 15 |
Thùng hàng (kg) | 19 |
Phụ kiện | |
Kiểu điều khiển từ xa | TM1240 |
Cáp nguồn | Có |
Hướng dẫn sử dụng | Có |
Tài liệu hướng dẫn điện tử | Có |
Batteries (for Remote Control) | Có |
Mini Wall Mount Supported | Có |
Vesa Wall Mount Supported | Có |
Đặc điểm | |
ConnectShare™ (USB 2.0) | Movie |
Ngôn ngữ hiển thị | Local Languages |
Teletext (TTXT) | Có |
Giao diện người dùng | Golden Bridge Lite |
Tự động dò kênh | Có |
Tự tắt nguồn | Có |
Tự động cân chỉnh âm lượng | Có |
Đồng hồ và Hẹn giờ bật/tắt | Có |
Chế độ chơi game | Có |
Hình trong hình | Có |
Chế độ hẹn giờ ngủ | Có |
Bảo vệ cháy màn hình | Có |
Sports Mode | Basic |
Digital Clean View | Có |
Analog Clean View | Có |
Embeded POP | Có |
Kích thước | |
Set without Stand (WxHxD) (mm) | 1009.7 x 617.5 x 55.7 |
Set with Stand (WxHxD) (mm) | 1009.7 x 698.8 x 235 |
Package (W x H x D) (mm) | 1110 x 717 x 270 |