Cùng Full HD khám phá thế giới
Tận hưởng một đẳng cấp giải trí mới với độ phân giải cao gấp 2 lần những TV HD khác. Bạn sẽ chìm trong những giây phút giải trí thật thoải mái với chất lượng hình ảnh FULL HD sống động. Hãy cùng FULL HD của Samsung khám phá một thế giới đầy sự bất ngờ. | Hình ảnh rõ nét với công nghệ khử nhiễu
Công nghệ khử nhiễu của Samsung đạt đến một tầm cao mới với các tính năng lọc nhiễu tín hiệu Analog & tín hiệu số. Bộ lọc nhiễu tín hiệu Analog sử dụng công nghệ khử nhiễu tiên tiến, lại bỏ nhiễu tối ưu. Bộ lọc nhiễu tín hiệu số loại bỏ các chuyển động rung, giật & nhiễu, giúp bạn tận hưởng chất lượng hình ảnh rõ ràng & sắc nét, bất kể nguồn tín hiệu. |
Thể thao qua màn hình Samsung TV
Sports Mode của Samsung TV kết hợp những tính năng ưu việt giúp những trận đấu thể thao trở nên vô cùng hào hứng. Bạn sẽ có cảm giác như đang được tận mắt chứng kiến những cú đánh & pha ghi bàn ngoạn mục. Chất lượng âm thanh sống động sẽ biến căn phòng của bạn trở thành sân vận động náo nhiệt nhất. | Chất lượng hình ảnh & màu sắc tối ưu
Tính năng Wide Color Enhancer Plus của Samsung giúp cải thiện chất lượng hình ảnh đến mức tốt nhất & khám phá những nét đẹp tiềm ẩn. Giờ đây, bạn có thể tận hưởng những màu sắc trung trực với tính năng Wide color Enhancer Plus. |
Xem phim từ USB
Connect share movie giúp cho việc xem phim từ USB trở nên thật dễ dàng. Chỉ cần USB vào đúng cổng trên TV, & tận hưởng những thước phim hấp dẫn hay những bài hát yêu thích trên màn hình TV mà không cần đến máy tính.
Product | |
LED | |
Các sêri | |
5 | |
Hiển thị | |
Inch | 40 |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Video | |
Tốc độ chuyển động rõ nét | 100 |
Công nghệ hình ảnh | HyperReal Engine |
Độ tương phản động | Mega Contrast |
Bộ tăng cường màu rộng (Cộng thêm) | Có |
Chế độ xem phim | Có |
Âm thanh | |
Ngõ ra âm thanh (RMS) | 3W x 2 |
Dolby | Dolby Digital Plus / Dolby Pulse |
SRS / DNSe+ | DTS Studio Sound |
dts 2.0 + Digital Out / DTS Premium Audio | DTS Premium Sound |
Loại loa | Down Firing + Full Range |
Hệ thống | |
DTV Tuner | Ready |
Analog Tuner | Có |
Ngõ vào và Ngõ ra | |
Component vào (Y/Pb/Pr) | 1 |
Composite vào (AV) | 1 (Common Use for Component Y) |
Ngõ ra âm thanh số (Quang học) | Có |
HDMI | 2 |
RF vào (ngõ vào cáp/tín hiệu mặt đất) | 1 |
USB | 1 |
IR Out | 1 |
Thiết kế | |
Thiết kế | RHCM |
Màu sắc mặt trước | Black |
Kiểu mỏng | Slim 1 |
Kiểu cạnh ngoài màn hình | NNB |
Kiểu chân đế | Square |
Tiết kiệm | |
Tiêu chí tiết kiệm điện | Planet First |
Nguồn | |
Cấp nguồn | AC100 - 240V 50/60 Hz |
Mức tiêu thụ điện (Chế độ chờ) | 0.3W |
Trọng lượng | |
Set without Stand (kg) | 8 |
Set with Stand (kg) | 9.5 |
Thùng hàng (kg) | 12 |
Phụ kiện | |
Kiểu điều khiển từ xa | TM1240 |
Cáp nguồn | Có |
Hướng dẫn sử dụng | Có |
Batteries (for Remote Control) | Có |
Mini Wall Mount Supported | Có |
Vesa Wall Mount Supported | Có |
Đặc điểm | |
ConnectShare™ (USB 2.0) | Movie |
Ngôn ngữ hiển thị | Local Languages |
Teletext (TTXT) | Có |
Giao diện người dùng | Single |
Tự động dò kênh | Có |
Tự tắt nguồn | Có |
Tự động cân chỉnh âm lượng | Có |
Đồng hồ và Hẹn giờ bật/tắt | Có |
Chế độ chơi game | Có |
Chế độ hẹn giờ ngủ | Có |
Sports Mode | Basic |
Digital Clean View | Có |
Analog Clean View | Có |
Embeded POP | Có |
Kích thước | |
Set without Stand (WxHxD) (mm) | 928.2 x 552.3 x 49.4 |
Set with Stand (WxHxD) (mm) | 928.2 x 612.2 x 235 |
Package (W x H x D) (mm) | 1160 x 616 x 147 |