Product | |
PDP | |
Các sêri | |
4 | |
Hiển thị | |
Inch | 43 |
Độ phân giải | 1024 x 768 |
Tấm nền Clear Image | Có |
Video | |
Chuyển động Subfield 600Hz | Có |
Black Optimizer | Có |
Công nghệ hình ảnh | HyperReal Engine |
Độ tương phản động | Mega DCR |
Công nghệ Cinema Smooth | Có |
Bộ tăng cường màu rộng (Cộng thêm) | Có |
Chế độ xem phim | Có |
Âm thanh | |
3D Sound | Có |
Ngõ ra âm thanh (RMS) | 10W x 2 |
Dolby | Dolby Digital Plus / Pulse |
SRS / DNSe+ | DTS Studio Sound |
dts 2.0 + Digital Out / DTS Premium Audio | DTS Premium Audio 5.1 |
Loại loa | Down Firing + Full Range |
Hệ thống | |
DTV Tuner | Ready |
Analog Tuner | Có |
Ngõ vào và Ngõ ra | |
Component vào (Y/Pb/Pr) | 1 |
Composite vào (AV) | 1 (Common Use for Component Y) |
Ngõ ra âm thanh số (Quang học) | 1 |
HDMI | 2 |
RF vào (ngõ vào cáp/tín hiệu mặt đất) | 1 |
USB | 1 |
Thiết kế | |
Thiết kế | High Glossy |
Kiểu mỏng | Edge Slim |
Kiểu cạnh ngoài màn hình | Narrow |
Màu sắc mặt trước | Cool Gray |
Xoay (trái/phải) | Có |
Kiểu chân đế | Square |
Tiết kiệm | |
Tiêu chí tiết kiệm điện | Planet First |
Cảm ứng tiết kiệm điện | Có |
Nguồn | |
Cấp nguồn | AC100 - 240V 50/60 Hz |
Mức tiêu thụ điện (Tối đa) | 192 |
Mức tiêu thụ điện (Chế độ chờ) | Under 0.3W |
Mức tiêu thụ điện (Chế độ tiết kiệm điện) | 84 |
Trọng lượng | |
Set without Stand (kg) | 13.6 |
Set with Stand (kg) | 18 |
Thùng hàng (kg) | 22.5 |
Phụ kiện | |
Kính hoạt động 3D (đi kèm) | 2 (SSG-5100GB) |
Kiểu điều khiển từ xa | TM1240 |
Cáp nguồn | Có |
Hướng dẫn sử dụng | Có |
Tài liệu hướng dẫn điện tử | Có |
Batteries (for Remote Control) | Có |
Mini Wall Mount Supported | Có |
Vesa Wall Mount Supported | Có |
Đặc điểm | |
Bộ chuyển đổi 3D | Có |
ConnectShare™ (USB 2.0) | Movie |
Samsung 3D | Có |
Wireless LAN Adapter Support | Có |
Ngôn ngữ hiển thị | Local Languages |
Tự động thiết lập HDMI 1.4 3D | Có |
Teletext (TTXT) | Có |
Giao diện người dùng | Golden Bridge Lite |
AllShare (Content Sharing, Screen Mirroring) | Có (DLNA Only) |
Tự động dò kênh | Có |
Tự tắt nguồn | Có |
Tự động cân chỉnh âm lượng | Có |
Đồng hồ và Hẹn giờ bật/tắt | Có |
Chế độ chơi game | Có |
Hình trong hình | Có |
Chế độ hẹn giờ ngủ | Có |
Bảo vệ cháy màn hình | Có |
Sports Mode | Basic |
BT HID Built-in | Có (Glasses Only) |
Digital Clean View | Có |
Analog Clean View | Có |
Embeded POP | Có |
Hỗ trợ điều khiển từ xa bằng điện thoại thông minh | Có (Not Supporting in Standby) |
WiFi Direct | Có |
Kích thước | |
Set without Stand (WxHxD) (mm) | 1009.7 x 617.5 x 55.7 |
Set with Stand (WxHxD) (mm) | 1009.7 x 692.3 x 305 |
Package (W x H x D) (mm) | 1110 x 717 x 270 |