Cảm biến hình ảnh | 1/3 type progressive scan “Exmor” CMOS sensor |
Độ nhạy sáng | Color: 0.50lx, BW: 0.30lx (F1.2/ AGC 42dB / 50IRE [IP]) |
Tổng số điểm ảnh (H x V) | 1.4 Megapixel (1329 x 1049) |
Màn trập điện tử | 1s to 1/10000s |
Điều khiển độ lợi | Auto |
Điều khiển độ phơi sáng | Auto, EV Compensation, Auto Slow Shutter |
Chế độ cân bằng trắng (WB) | Auto (ATW, ATW-PRO), Preset, One-push WB, Manual |
Loại ống kính | Vari-focal lens |
Tỉ lệ phóng | Optical 2.9X |
Góc nhìn ngang | 96.5 to 33.9 degrees |
Tiêu cự | f=2.8 mm to 8 mm |
F-number | F1.2 (Wide), F1.9 (Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu | 300 mm |
Chức năng khác | Yes |
Ngày/ Đêm | Yes |
Giảm nhiễu | Yes |
Khổ ảnh (ngang x đứng) | 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 800, 1280 x 720, 1024 x 768, 1024 x 576, 800 x 480, 768 x 576, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 640 x 368, 384 x 288, 320 x 240, 320 x 192 (H.264, MPEG-4, JPEG) |
Định dạng nén | H.264, MPEG-4, JPEG |
Codec streaming | Dual streaming |
Tốc độ khung hình tối đa | H.264: 20fps (1280 x 1024) / 30 fps (1280 x 720) MPEG-4: 25fps (1280 x 1024) / 30 fps (1280 x 720) JPEG: 30fps (1280 x 1024) / 30 fps (1280 x 720) |
Giao thức | IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client only), SMTP, DHCP, DNS,NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2) |
Tương thích chuẩn ONVIF | Yes |
Hệ màu | NTSC / PAL |
Ethernet | 10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45) |
Đầu vào cảm ứng | x 1, make contact, break contact |
Đầu ra báo động | x 1, 24V AC/DC, 1A (mechanical relay outputs electrically isolated from the camera) |
Trọng lượng | 550 g (1 lb 3 oz) with lens |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 72 mm × 63 mm × 145 mm (2 7/8 inches × 2 1/2 inches × 5 3/4 inches) not including the projecting parts; 72 mm × 63 mm × 197 mm (2 7/8 inches × 2 1/2 inches × 7 7/8 inches) with lens not including the projecting parts |
Yêu cầu điện nguồn | PoE (IEEE802.3af compliant) |
Công suất tiêu thụ | 5.0 W max. |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C to +50°C (14°F to 122°F) |