Cảm biến hình ảnh | 1/3 type progressive scan “Exmor” CMOS sensor |
Độ nhạy sáng | Color: 0.22 lx, B/W: 0 lx - IR ON (F1.2/View-DR OFF/XDNR ON-Middle/VE OFF/AGC High/50 IRE [IP]) |
Tổng số điểm ảnh (H x V) | 1.4 Megapixel (1329 x 1049) |
Màn trập điện tử | 1s to 1/10000s |
Điều khiển độ lợi | Auto (3 levels) |
Điều khiển độ phơi sáng | Auto, EV Compensation *1, Auto Slow Shutter *2 |
Chế độ cân bằng trắng (WB) | Auto (ATW, ATW-PRO), Preset, One-push WB, Manual |
Loại ống kính | Vari-focal lens |
Tỉ lệ phóng | Optical 2.9X (x2 Digital Zoom) |
Góc nhìn ngang | 85.4 to 31.2 degrees |
Tiêu cự | f=3.1 to 8.9mm |
F-number | F1.2 (Wide), F2.1 (Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu | 300 mm |
Hồng ngoại | Yes (Wave Length: 850nm [Typical], IR LED: 27pcs) |
Chức năng khác | Yes |
Ngày/ Đêm | Yes |
Wide-D | View-DR (125dB: Theoretical) |
Nâng cao hình ảnh | Yes (Visibility Enhancer) |
Giảm nhiễu | Yes (XDNR) |
Khổ ảnh (ngang x đứng) | 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 800, 1280 x 720, 1024 x 768, 1024 x 576, 800 x 480, 768 x 576, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 640 x 368, 384 x 288, 320 x 240, 320 x 192 (H.264, MPEG-4, JPEG) |
Định dạng nén | H.264, MPEG-4, JPEG |
Codec streaming | Dual streaming |
Tốc độ khung hình tối đa | H.264: 20fps (1280 x 1024) / 30 fps (1280 x 720) MPEG-4: 25fps (1280 x 1024) / 30 fps (1280 x 720) JPEG: 30fps (1280 x 1024) / 30 fps (1280 x 720)G.711/G.726 |
Định dạng nén | G.711/G.726 |
Giao thức | IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client/server), SMTP, DHCP, DNS,NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2) ONVIF conformance Yes Wireless network Yes (with Option *4) Number of clients 10 Authentication IEEE802.1X Analog Video Output Signal system NTSC / PAL Horizontal resolution 600 TV lines S/N ratio More than 50dB Interface Ethernet 10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45) Serial interface No Card slots CF card x1 Analog video output BNC x 1 Analog monitor output Phono jack x 1 Sensor input x 1 Alarm output x 2 External microphone input Mini-jack (Monaural), MIC IN/LINE IN: 2.5VDC plug-in power Audio line output Mini-jack (Monaural), Max output level: 1 Vrms General Mass 1650 g (3 lb 10 oz) Dimensions ø 93 x 186 mm (3 3/4 x 7 3/8 inches) Power requirements PoE *5, AC24V, DC12V Power consumption 30 W Max. Starting temperature AC24V/DC12V: -20 to +50 °C (-4 to +122°F) PoE (IEEE802.3af): 0 to 50 °C (32 to 122°F) Working temperature AC24V/DC12V: -30 to +50 °C (-22 to +122°F) PoE (IEEE802.3af): -10 to +50 °C (23 to 122°F) Storage temperature -20 to +60 °C (-4 to +140°F) Ingress protection IP66 Safety Regulation UL2044, FCC 15B Class A, IC Class A, IEC60950-1, EN55022(A)+EN55024+EN50130-4, VCCI Class A, C-Tick Class A System Requirements Operating system Windows XP, Windows Vista, Windows 7 Processor Intel Core2 Duo 2 GHz or higher Memory 1 GB or more Web browser Microsoft Internet Explorer Ver6.0, 7.0, or 8.0 Supplied Accessories CD-ROM (User’s Guide, SNC Toolbox) Installation manual Wire rope M4 screw B&P Warranty Booklet Template The SNC-CH180 includes software developed by the OpenSSL Project for use in the OpenSSL Toolkit (http://www.openssl.org/). *1 |
Tương thích chuẩn ONVIF | Yes |
Wireless | Yes (with Option *4) |
Hệ màu | NTSC / PAL |
Ethernet | 10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45) |
Đầu ra video | BNC x 1 |
Đầu vào cảm ứng | x 1 |
Đầu ra báo động | x 2 |
Trọng lượng | 1650 g (3 lb 10 oz) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | ø 93 x 186 mm (3 3/4 x 7 3/8 inches) |
Yêu cầu điện nguồn | PoE *5, AC24V, DC12V |
Công suất tiêu thụ | 30 W Max. |
Nhiệt độ hoạt động | AC24V/DC12V: -30 to +50 °C (-22 to +122°F) PoE (IEEE802.3af): -10 to +50 °C (23 to 122°F) |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 |