Chi tiết:Camera PTZ xoay, zoom IP SONY SNC-RH164Camera ip PTZ chuẩn HD tốc độ cao sử dụng ngoài trời, zoom quang học 10XSNC-RH164 là dòng
camera PTZ chuẩn HD tốc độ cao thế hệ mới nhất (thế hệ thứ 5), hỗ trợ các chuẩn nén H.264/MPEG4 và JPEG, cho chất lượng hình ảnh xuất sắc ở độ phân giải HD (1280 x 720,30 fps), tỉ lệ 16:9. Với khả năng quay ngang 360 độ và nghiêng lên 210 độ, nó có thể quan sát 1 khu vực rộng lớn. Được trang bị công nghệ xử lý hình ảnh nâng cao tiên tiến trong một thân hình nhỏ gọn, SNC-RH164 cho phép người dùng bắt giữ hình ảnh một cách rõ nét và sáng trong những môi trường đầy thử thách.
- Độ phân giải HD với 30fps
- Visibility Enhancer- (Tự động điều chỉnh độ tương phản)
- Công nghệ giảm nhiễu - XDNR (Excellent Dynamic Noise Reduction)
- DEPA Advanced (Công nghệ DEPA cải tiến)
- Phát hiện âm thanh tiên tiến(V1.1)
- Vỏ bảo vệ đạt chuẩn IP66
- Tương thích chuẩn ONVIF
Chi tiết kỹ thuậtCamera |
Cảm biến hình ảnh | 1/3 HD CMOS |
Độ nhạy sáng | Day : 2.1 lx (XDNR ON VE ON Slow Shutter OFF 50 IRE IP/Analog) Night : 0.19 lx (XDNR ON VE ON Slow Shutter OFF 50 IRE IP/Analog) |
Tổng số điểm ảnh (H x V) | Approx. 2 Megapixel |
Màn trập điện tử | 1/2 to 1/10,000 s |
Điều khiển độ lợi | Auto/Manual (-3 to +18 dB) |
Điều khiển độ phơi sáng | Auto, Full auto, Shutter-priority, Iris-priority, Manual, EV compensation, Backlight compensation |
Chế độ cân bằng trắng (WB) | Auto, Indoor, Outdoor, One-push WB, Manual |
Loại ống kính | Auto-focus zoom lens |
Tỉ lệ phóng | 10x |
Góc nhìn ngang | 5.4 to 50 degrees |
Tiêu cự | f=5.1 to 51mm |
F-number | F1.8 (wide), F2.1 (tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu | 10 mm (wide) to 800 mm (tele) |
Góc xoay ngang | 360 degrees endless rotation |
Tốc độ xoay ngang | 400 degrees/s (max.) |
Góc xoay đứng | 210 degrees (with e-flip) |
Tốc độ xoay đứng | 400 degrees/s (max.) |
Chức năng Camera |
Ngày/ Đêm | Yes |
Wide-D | No*3 |
Nâng cao hình ảnh | Yes*3 (Visibility Enhancer) |
Giảm nhiễu | Yes (XDNR) |
Hình ảnh |
Khổ ảnh (ngang x đứng) | 1280x720, 1024x576, 800x480, 768x576, 640x480, 640x368, 384x288, 320x240, 320x192 |
Định dạng nén | H.264, MPEG-4, JPEG |
Tốc độ khung hình tối đa | H264/MPEG-4: 30 fps (1280 x 720) JPEG: 10 fps (1280 x 720) |
Âm thanh |
Định dạng nén | G.711/G.726 |
Mạng |
Giao thức | IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client/server), SMTP, DHCP, DNS,NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2) |
Tương thích chuẩn ONVIF | có |
Wireless | Yes (With Optional*5) |
Analog video output |
Hệ màu | NTSC/PAL |
Độ phân giải ngang | 480 TVL |
Tỉ lệ S/N | more than 50 dB |
Giao diện |
Ethernet | 10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
Giao tiếp serial | RS-232C, RS-422/RS-485 (PELCO D protocol) |
Khe cắm thẻ nhớ | CF card x1 |
Đầu ra video | Composite video (1Vp-p) |
Đầu vào cảm ứng | x 4 |
Đầu ra báo động | x 2 |
Đầu vào microphone ngoài | Mini-jack (Monaural), MIC IN/LINE IN: 2.2k ohm, 2.45VDC plug-in power |
Đầu ra âm thanh | Mini-jack (Monaural), Max output level: 1 Vrms |
Thông tin chung |
Trọng lượng | Approx. 4.3 kg (9 lb 8 oz) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 238 x 344 mm (9 3/8 x 13 5/8 inches) |
Yêu cầu điện nguồn | AC24V |
Công suất tiêu thụ | 80 W max. |
Nhiệt độ hoạt động | -40 to +50 °C |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 to +60 °C |
-
Hàng chính hãng SONY.-
Bảo hành: 12 tháng.