Chi tiết:Dome hồng ngoại IP SONY SNC-DH280SNC-DH280 là
camera ip bán cầu chuẩn Full HD 1080p ngoài trời, tiêu chuẩn IP66, chống va đập, được tích hợp đèn hồng ngoại thông minh, hỗ trợ chuẩn nén JPEG, MPEG-4 và H.264. Ngoài ra,
camera ngày còn được trang bị công nghệ nâng cao hình ảnh View-DR và công nghệ giảm nhiễu XNDR.
- Chất lượng hình ảnh Full HD 1080p, hỗ trợ H.264 với 30 fps.
- Cảm biến hình ảnh CMOS 'Exmor'.
- Độ phân giải tối đa 3 Megapixel (1920 x 1440)
- Chức năng lấy nét dễ dàng - 'Easy focus'.
- Công nghệ chống ngược sáng View-DR (visibility enhanced dynamic range)
- Công nghệ giảm nhiễu XNDR
- Tích hợp đèn hồng ngoại thông minh (IR)
- Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh nâng cao - DEPA Advanced.
- Tiêu chuẩn IP66.
- Tiêu chuẩn chống va đập IK10
- Tương thích chuẩn ONVIF
Chi tiết kỹ thuậtCamera |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8 type progressive scan “Exmor” CMOS sensor |
Độ nhạy sáng | Color: 0.40 lx, B/W: 0 lx (IR ON) (F1.2/View-DR OFF/XDNR ON-Middle/VE OFF/AGC High/50 IRE [IP]) |
Tổng số điểm ảnh (H x V) | 3.27Megapixel (2096×1561) |
Màn trập điện tử | 1s đến 1/10000s |
Điều khiển độ lợi | Auto (3 levels) |
Điều khiển độ phơi sáng | Auto, EV Compensation, Auto Slow Shutter |
Chế độ cân bằng trắng (WB) | Auto (ATW, ATW-PRO), Preset, One-push WB, Manual |
Loại ống kính | Vari-focal lens |
Tỉ lệ phóng | Optical 2.9X (x2 Digital Zoom) |
Góc nhìn ngang | 88.5 đến 32.3 độ |
Tiêu cự | f=3.1mm đến 8.9 mm |
F-number | F1.2 (Wide), F2.1 (Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu | 300 mm |
Hồng ngoại | Có (Wave Length: 850nm [Typical], IR LED: 21pcs) |
Chức năng khác | |
Chức năng Camera |
Ngày/ Đêm | Có |
Wide-D | View-DR (90dB) |
Nâng cao hình ảnh | Visibility Enhancer |
Giảm nhiễu | XDNR |
Hình ảnh |
Khổ ảnh (ngang x đứng) | 1920 x 1440, 1600 x 1200, 1680 x 1056, 1920 x 1080, 1440 x 912, 1376 x 768, 1280 x 960, 1280 x 800, 1280 x 720, 1280 x 1024, 1024 x 768, 1024 x 576, 800 x 480, 768 x 576, 720 x 576, 704 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640x 368, 384 x 288, 320 x 240, 320 x 192 (H.264, MPEG-4, JPEG) |
Định dạng nén | H.264, MPEG-4, JPEG |
Codec streaming | Dual streaming |
Tốc độ khung hình tối đa | H264: 20fps (1920 x 1440) / 30fps (1920 x 1080) MPEG-4: 15fps (1920 x 1440) / 20fps (1920 x 1080) JPEG: 10fps (1920 x 1440) / 15fps (1920 x 1080) |
Âm thanh |
Định dạng nén | G.711/G.726 |
Mạng |
Giao thức | IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client/server), SMTP, DHCP, DNS,NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2) |
Tương thích chuẩn ONVIF | Có |
Wireless | - |
Analog video output |
Hệ màu | NTSC / PAL |
Giao diện |
Ethernet | 10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45) |
Đầu ra video | BNC x 1 Phono jack x 1 |
Đầu vào cảm ứng | x 1 |
Đầu ra báo động | x 2 |
Đầu ra âm thanh | Mini-jack (Monaural), MIC IN/LINE IN: 2.5VDC plug-in power |
Đầu vào microphone ngoài | Mini-jack (Monaural), Max output level: 1 Vrms |
Thông tin chung |
Trọng lượng | 1400g |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | ø 166 x 119 mm |
Yêu cầu điện nguồn | PoE, AC24V, DC12V |
Công suất tiêu thụ | 29 W |
Nhiệt độ hoạt động | AC24V/DC12V : -30 °C to +50 °C (-22 °F to +122 °F)*4 PoE (IEEE802.3af) : -10 °C to +50 °C (14 °F to 122 °F) |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 |
Tiêu chuẩn chống va đập | IK10 |
-
Hàng chính hãng SONY.-
Bảo hành: 12 tháng.