Rắn chắc và tin cậy để dùng làm phương tiện liên lạc của các tổ công tác mặt đất quan trọngSử dụng cho mọi loại xeMáy IC-A110 có thể lắp đặt trên các loại xe dùng nguồn 12 V cũng như 24V
Loa được đặt phía trước mặt máyMột loa được gắn ở mặt trước máy .Máy phát ra âm thanh lớn và rõ ràng.
Nút điều khiểnCó thề chọn tần số hoặc kênh nhớ bằng thao tác đơn giản là quay nút điều khiển
Hiển thị tên kênh nhớCác tên có để đến 7 ký tự có để được gán cho từng kênh trong tổng số 99 kênh nhớ. Cho phép nhận ra và chọn kênh đơn giản và nhanh chóng.
Chức năng Side toneCác tin tức của người điều hành và các cuộc gọi đã được điều chế âm tần và có thể được nghe bằng bộ tai nghe hàng không tiêu chuẩn (Dây OPC-871, tùy chọn), ngay cả trong hầu hết các điều kiện hoạt động của sân bay.
Chức năng quét khi gác máyKhi gắn Mic vào gá đỡ máy sẽ tự động quét kênh. Khi nhấc Mic ra khỏi giá đỡ, máy bộ đàm sẽ trở lại hoạt động trước hoặc kênh ưu tiên, tùy theo lựa chọn.
Hoạt động trong thời tiết cực lạnhMàn hình LCD được đảm bảo sử dụng vùng nhiệt độ từ -30°C đến +70°C (-22°F đến +158°F). Hoạt động bình thường cũng như các chỉ báo được hiển thị được bảo đảm thậm chí trong vùng thời tiết cực lạnh.
Tính năng khác- Nhiều tính năng quét,như quét tần số và kênh ưu tiên.
- Tổng cộng 99 kênh nhớ.
- Công xuất phát 36W (PEP)
- Kích thước nhỏ gọn 150 (R)x50(C)x180(D)mm lắp đặt trên nhiều loại xe.
Đặc tính kỹ thuậtTổng quát | IC-A110 (Phiên bản 2) |
Dải tần số | Phát | 118.000–136.975MHz |
Thu | 118.000–136.975MHz |
Số kênh nhớ | 99 kênh |
Khoảng cách kênh | 25kHz |
Yêu cầu nguồn điện | 13.75/27.5V DC (lựa chọn tự động) |
Dòng điện tiêu thụ | Phát | 5.0A (tối đa) |
Thu | Chế độ chờ | 500mA |
Âm lượng tối đa | 4.0A |
Kích thước (NgangxCaoxDày) (Không tính phần nhô ra) | 150×50×180 mm |
5 29 ⁄32× 1 31/32×7 3 ⁄32 in |
Trọng lượng (xấp xỉ) | 1.5kg; 3.3lb |
Vùng nhiệt độ hoạt động | –30°C to +60°C |
Độ ổn định tần số | ±5ppm |
Phần phát | IC-A110 (Phiên bản 2) |
Công suất phát | 36/9W (danh định) (PEP/Carrier) |
Trở kháng Micro | 600Ω |
Phần thu | IC-A110 (Phiên bản 2) |
Độ nhạy | 1μV (6dB S/N) |
Độ chọn lọc | 25kHz ±8kHz/–6dB khoảng cách ±25kHz/–60dB 8.33kHz ±2.778kHz/–6dB khoảng cách ±7.37kHz/–60dB |
Triệt đáp ứng giả | 74dBμ |
Công suất âm thanh (tại 10% độ méo) | 10W(danh định) với tải 8 Ω 100mW với tải 500 Ω |
Phụ kiện bao gồm:- Micro cầm tay HM-161.
- Cáp nguồn DC.
- Giá treo micro.
- Giá treo máy.
- Cầu chì.
-
Máy sản xuất tại Nhật Bản.-
Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng cho Pin và phụ kiện.