HỖ TRỢ THÔNG TIN LIÊN LẠC THIẾT THỰC
Những máy thu phát lưu động này cung cấp hoạt động đơn giản, giữ cho tầm nhìn của bạn khi di chuyển trên xe mà không cần nhìn vào bảng điều khiển. Dù không được trang bị màn hình nhưng nó có đầy đủ tính năng và các chức năng đáp ứng nhu cầu thông thường.
Hoạt động đơn giản với 8 kênhBốn phím lớn có khả năng lập trình với các chỉ báo LED tối ưu hóa việc sử dụng tất cả các chức năng. Nút điều chỉnh âm lượng độc lập được thiết kế khoa học dựa trên sự đơn giản.
Hệ thống tín hiệu 2-Tone/5-Tone được cải tiếnBộ mã hóa/giải mã 2-Tone, 5-Tone, CTCSS, DTCS và mã hóa DTMF được trang bị theo tiêu chuẩn. Bộ mã đa dạng 2-Tone/5-Tone có thể lập trình trên một kênh. Khi lắp mạch tùy chọn UT-108, giải mã DTMF và chức năng ANI được thêm vào.
Bộ trộn âm tùy chọnMạch trộn âm tùy chọn UT-109 hoặc UT-110 cho phép bảo mật các cuộc gọi. UT-109 có đến 32 mã xáo trộn và UT-110 có đến 1020 (4 nhóm x 255 mã) mã xáo trộn với hệ thống tần số được phân chia.
Núm âm lượng độc lập và loa 4W gắn phía trướcDòng Máy IC-F111S có loa 4W (danh định) ở mặt trước cho âm thanh rõ và sinh động. Núm điều chỉnh âm lượng độc lập thao tác dễ dàng
Các tính năng khác- Công suất phát 50W (VHF), 45W (UHF).
- Có thể lựa chọn khoảng cách kênh rộng/hẹp.
- Đèn nền bàn phím giúp hoạt động dễ dàng vào ban đêm.
- Chức năng quét khi gác máy và phím tắt/mở lập trình được.
- Bộ nhớ tự động quay số DTMF 24 số.
- Đèn LED lập trình được, và nhiều tính năng khác nữa…..
Đặc tính kỹ thuậtTổng quát | IC-F211S (Phiên bản 51) |
Dải tần số | 440-490 MHz |
Số kênh nhớ | 8 kênh/2 vùng |
Khoảng cách kênh | 12.5/25kHz |
Phương thức phát xạ | 16K0F3E, 11K0F3E |
Dòng điện tiêu thụ | Phát cao | 13A |
Thu | Chế độ chờ | 300mA |
Âm lượng tối đa | 1.2A |
Kích thước (NgangxCaoxDày) (Không tính phần nhô ra) | 150×40×167.5 mm |
5 29 ⁄32× 1 9/16×6 19 ⁄32 in |
Trọng lượng (xấp xỉ) | 1.1kg; 2.4lb |
Phần phát | IC-F211S (Phiên bản 51) |
Công suất phát RF | 45W |
Phát xạ giả | 75dB (danh định) |
Độ ổn định tần số | ±2.5ppm |
Độ méo hài âm tần | 3% (danh định), 40% độ lệch |
Tạp âm và tiếng ồn FM | 46dB(R)/40dB(H) (danh định) |
Phần thu | IC-F211S (Phiên bản 51) |
Độ nhạy tại 12dB SINAD | 0.25μV (danh định) |
Độ chọn lọc kênh lân cận (R/H) | 75/65dB (danh định) |
Triệt đáp ứng giả | 75dB |
Triệt xuyên điều chế | 75dB (danh định) |
Công suất âm thanh (tại 5% độ méo với trở kháng 8Ω) | 4W(danh định) |
Phụ kiện bao gồm:- Microphone cầm tay HM-152.
- Giá đỡ.
- Các miếng dán ấn định bàn phím.
- Cáp điện DC.
- Móc treo.
-
Máy sản xuất tại Nhật Bản.-
Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng cho Pin và phụ kiện.