STT | Mã hàng | Diễn tả tính năng | Giá đầu cuối (VNĐ) |
I | CẤU HÌNH TỔNG ĐÀI IP, CHUẨN SIP, MyPBX YEASTAR |
1 | MyPBX SOHO | Tổng đài IP, chuẩn SIP,, chuẩn SIP, 30 số, 2 khe mở rộng nâng cấp tối đa 4 cổng Analog FXO/FXS. Đã bao gồm 30 license, hỗ trợ Video call, Voice mail, Voice conferencing, Auto provisioning, BLF, chuẩn hỗ trợ: G.711, G.722(HD), G.729A, H.263, H.264, T38 (fax) | 7.000.000 |
2 | My PBX Standard V4 | Tổng đài IP, chuẩn SIP, 100 số, 8 khe mở rộng nâng cấp tối đa 16 cổng Analog FXO/FXS; hoặc 4 sim di động (GSM). Đã bao gồm 100 license, hỗ trợ Video call, Voice mail, Voice conferencing, Auto provisioning, BLF, chuẩn hỗ trợ: G.711, G.722(HD), G.729A, H.263, H.264, T38 (fax) | 11.000.000 |
3 | MyPBX Pro | Tổng đài IP, chuẩn SIP, 100 số, 8 khe mở rộng nâng cấp tối đa 16 cổng Analog FXO/FXS; hoặc 8 sim di động (GSM). Đã bao gồm 100 license, hỗ trợ Video call, Voice mail, Voice conferencing, Auto provisioning, BLF, chuẩn hỗ trợ: G.711, G.722(HD), G.729A, H.263, H.264, T38 (fax), Rackmount | 17.200.000 |
4 | MyPBX E1 Plus | Tổng đài IP, chuẩn SIP, 100 số, tích hợp 1 cổng trung kế số (E1/T1 – 15 kênh), 4 khe mở rộng nâng cấp tối đa 8 cổng Analog FXO/FXS. Đã bao gồm 100 license, hỗ trợ Video call, Voice mail, Voice conferencing, Auto provisioning, BLF, chuẩn hỗ trợ: G.711, G.722(HD), G.729A, H.263, H.264, T38 (fax), Rackmount | 36.400.000 |
5 | MyPBX U300 | Tổng đài IP, chuẩn SIP, 100 số, tích hợp 1 cổng trung kế số (E1/T1 – 30 kênh), 2 cổng FXS. Đã bao gồm 100 license, hỗ trợ Video call, Voice mail, Voice conferencing, Auto provisioning, BLF, chuẩn hỗ trợ: G.711, G.722(HD), G.729A, H.263, H.264, T38 (fax), Rackmount | 49.400.000 |
6 | MyPBX Enterprise M1 | Tổng đài IP, chuẩn SIP, 300 số, tích hợp 1 cổng trung kế số (E1/T1 – 30 kênh) 4 khe mở rộng nâng cấp tối đa 8 cổng Analog FXO/FXS; hoặc 4 sim di động (GSM). Đã bao gồm 300 license, hỗ trợ Video call, Voice mail, Voice conferencing, Call recording, Auto provisioning, BLF, chuẩn hỗ trợ: G.711, G.722(HD), G.729A, H.263, H.264, T38 (fax). Nâng cấp được ổ cứng, Rackmount | 65.000.000 |
7 | MyPBX Enterprise M2 | Tổng đài IP, chuẩn SIP, 300 số, 4 khe mở rộng nâng cấp tối đa 8 cổng Analog FXO/FXS; hoặc 4 sim di động (GSM). Đã bao gồm 300 license, hỗ trợ Video call, Voice mail, Voice conferencing, Call recording, Auto provisioning, BLF, chuẩn hỗ trợ: G.711, G.722(HD), G.729A, H.263, H.264, T38 (fax). Nâng cấp được ổ cứng, Rackmount | 49.000.000 |
8 | MyPBX U500 | Tổng đài IP, chuẩn SIP, 300 số, 8 khe mở rộng nâng cấp tối đa 16 cổng Analog FXO/FXS; hoặc 8 sim di động (GSM). Đã bao gồm 300 license, hỗ trợ Video call, Voice mail, Voice conferencing, Call recording, Auto provisioning, BLF, chuẩn hỗ trợ: G.711, G.722(HD), G.729A, H.263, H.264, T38 (fax). Nâng cấp được ổ cứng, Rackmount | 50.000.000 |
II | Tùy chọn cho Module |
9 | O2 Module 2 FXO | Module mở rộng 2×FXO cho tổng đài MyPBX | 2.100.000 |
10 | S2 Module 2 FXS | Module mở rộng 2×FXS cho tổng đài MyPBX | 2.100.000 |
11 | SO Module 1FXO+1FXS | Module mở rộng 1×FXO, 1×FXS cho tổng đài MyPBX | 2.100.000 |