Nguồn cung cấp | 24 V DC |
Dòng điện tiêu thụ | 130 mA |
Thông báo khẩn | Evacuation announcement (repeated continuously) and false alarm announcement (repeated twice) |
Ngôn ngữ cảnh báo khẩn | English (default) |
Tone cảnh báo khẩn | 44.1 kHz sampling frequency, 16-bit PCM |
Thời gian ghi khẩn | Up to 3 minutes for both evacuation and false alarm announcements together |
Hệ thống ghi | USB data transfer or analog recording |
Đáp ứng tần số | 20 - 20,000 Hz ±3 dB (1 kHz) |
Độ méo | Dưới 1% (1 kHz, Công suất ngõ ra) |
Ngõ vào ghi | Mic: -60 dB*, 2.2 kΩ/Line: -20 dB*, 10 kΩ (Mic/Line switchable), unbalanced, mini jack |
Ngõ ra | EV audio output: 0 dB*, 600 Ω, unbalanced, removable terminal block (2 pins) Headphone output: 0 dB*, 100 Ω, unbalanced, mini jack |
Ngõ vào điều khiển bên ngoài/Ngõ ra | Emergency ON output: Relay contact output, rated voltage: 30 V DC, Emergency control contact output: Automatic fire alarm system confirmation signal Ngõ vào: Emergency power control |
Phần hoạt động | Emergency activation button, Emergency reset button, Evacuation announcement button, False alarm announcement button, and Mode selection switch |
Chỉ thị | Power indicator, Fire indicator, Evacuation announcement indicator, False alarm announcement indicator, and USB communications indicator (rear panel) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 độ đến +40 độ |
Độ ẩm hoạt động | Dưới 90% RH (Không ngưng hơi) |
Thành phẩm | Mặt trước: Nhôm, màu đen, alumite |
Kích thước | 482 (W) × 88.4 (H) × 341.7 (D) mm |
Trọng lượng | 4 kg |
Phụ kiện | Cáp kết nối (5 pins, 60 cm) …1, Removable terminal plug (2 pins) …3, Removable terminal plug (3 pins) …1 |