Tivi LCD BRAVIA 40 inch dòng BX450
BX450 mang đến chuẩn mực trải nghiệm hình ảnh mới rõ nét với công nghệ nâng cao hình ảnh Clear Resolution Enhancer sử dụng đèn nền CCFL Full HD. Tính năng phát qua cổng USB cho phép chia sẻ ngay lập tức những hình ảnh, âm nhạc và phim ảnh của bạn.
- Công nghệ hình ảnh vượt trội BRAVIA Engine 3™
- Công nghệ nâng cao hình ảnh với Clear resolution enhancer
- Chất lượng hình ảnh Full HD
- Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync
- Phát qua USB (xem phim, nghe nhạc, xem hình)
Hình Ảnh Full HD Mạnh Mẽ Hình ảnh độ nét cao tuyệt đẹp cho trải nghiệm giải trí trọn vẹn. | |
Xem Từng Chi Tiết Với Hình Ảnh Full HD Tuyệt Đẹp
Thưởng thức nội dung HD theo cách mà chiếc TV được định nghĩa. Từ những chương trình truyền hình HD, truyền hình vệ tinh HD, truyền hình cáp HD, những đĩa phim Blu-ray Disc™ hay các đoạn video HD, bạn sẽ xem rõ từng chi tiết và tận hưởng hình ảnh thật sắc nét.
Hình Ảnh Mượt Mà Và Chi Tiết Như Thật
Thưởng thức hình ảnh sắc nét với độ mịn và chi tiết tốt hơn. Clear Resolution Enhancer cung cấp khả năng giảm nhiễu nhằm đạt được hình ảnh sắc nét và tự nhiên hơn. Độ tương phản cũng được cải tiến, nhằm đạt được chiều sâu và độ trung thực cao nhất khi xem trên màn hình.
Màu Sắc Và Độ Tương Phản Vượt Trội
BRAVIA Engine 3 là bộ xử lý hình ảnh mạnh mẽ mang đến hiệu suất hình ảnh tuyệt vời. Giúp xử lý và cải tiến để cho ra hình ảnh cuối cùng mượt mà và mang đến trải nghiệm hình ảnh trung thực. Các dãy màu trở nên rộng hơn và rực rỡ với độ chuyển màu mượt mà, cảnh động mịn màng, màu đen sâu thẳm và chữ hiển thị rõ nét. Kết quả là hình ảnh TV tuyệt đẹp.
Phát Qua USB
Kết nối qua USB là bạn có thể chia sẻ ngay tức thì những hình ảnh trên màn hình lớn, hoặc xem phim hay lắng nghe những bày hát yêu thích.
Tính Năng:
Model | | Màn hình 40-inch (102cm), theo tỷ lệ 16:9 |
Hệ TV | Analog: B/G, D/K, I, M |
Hệ màu | NTSC 3.58, NTSC 4.43, PAL, SECAM |
Tín hiệu Video | 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/50p, 720/60p, 1080/50i, 1080/60i, 1080/24p (HDMI™ only), 1080/50p (HDMI™ / Component), 1080/60p (HDMI™ / Component) |
Picture | Độ phân giải | Full HD |
Xử lý hình ảnh | Công nghệ xử lý hình ảnh trung thực BRAVIA Engine™ 3 |
Công nghệ đèn nền | CCFL |
Công nghệ hình ảnh thông minh | Tinh chỉnh hình ảnh thông minh PLUS |
Giảm nhiễu kỹ thuật số | Có |
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG | Có |
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có |
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có |
Góc nhìn | 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống) |
Chế độ màn hình | TV: Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom |
Chế độ hình ảnh | Vivid/ Standard/ Custom/ Cinema/ Photo/ Sports/ Game/ Graphics |
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có |
Bộ lọc lược 3D | Có |
Âm Thanh | Tăng cường Bass | Có |
Chế độ âm thanh | Dynamic / Standard / Clear Voice |
Chế độ âm thanh vòm | Cinema / Music / Sports / Game |
Dolby® | Dolby® Digital |
Simulated Stereo | Có |
Âm thanh Stereo | NICAM/ A2 |
Công suất âm thanh | 8W + 8W |
Các Ngõ Cắm | HDMI™ / ngõ vào âm thanh | 2 cổng phía sau |
USB 2.0 | 1 (bên hông) |
Ngõ video composite | 1 (phía sau/ Hybrid với cổng Component) |
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (phía sau) |
Ngõ ăngten RF | 1 (phía sau) |
HD15 PC Input / Ngõ âm thanh | Có |
Cổng vào âm thanh | 3 (1 bên hông/ 2 phía sau) |
Ngõ ra âm thanh | 1 (bên hông/ Hybrid) |
Ngõ ra tai nghe | 1 (bên hông/ Hybrid) |
Những Tính Năng Khác | Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync | Có |
Bắt đài FM | Có |
Điều khiển qua HDMI | Có |
Phát qua USB | Có |
Chế độ khung ảnh | Có |
Lựa chọn khung cảnh | Photo/ Music/ Cinema/ Game/ Graphics/ Sports |
Khóa trẻ em | Có |
Hẹn giờ tắt | Có |
Teletext | Có (1000 trang) |
PAP (hình và hình) | PAP (Fixed) |
Chức năng hình trong hình (PIP) | Có |
Ngôn ngữ hiển thị | English, Simplified Chinese, French, Russian, Arabic, Persian, Thai, Vietnamese, Portuguese, Swahili, Indonesian |
Tính năng Bảo Vệ Môi Trường | Điều chỉnh ánh sáng nền sống động | Có |
Chế độ tắt đèn nền | Có |
Chất liệu bao bì | Giấy tái sinh (hơn 70%) |
General | Điện năng yêu cầu | AC 110-240V, 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ | 121.84W (ở chế độ hoạt động) |
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ | 0.20W hoặc thất hơn |
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ | 980 x 639 x 220 mm |
Kích thước (rộng x cao x sâu) k hông có kệ | 980 x 601 x 94(90) mm |
Trọng lượng có kệ | 14.0kg |
Trọng lượng không có kệ | Ước lượng. 13.2kg |
Phụ Kiện Kèm Theo | Điều khiển từ xa | RM-GA021 |
Pin | 2 x AA |