STT | MÃ HÀNG | TÍNH NĂNG | CÔNG DỤNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
PIN |
1. | BP-266 | 3.7V/1500mAH Li-Ion | Dùng cho M24 | 490.000 |
2. | BP-252 | 7.4V Li-Ion 950mAh | dùng cho M34/ M36/ GM1600E | 760.000 |
3. | BP-245N | 7.4V Li-Ion 1900mAh | dùng cho M72 | 920.000 |
4. | BP-227 | 7.2V/ 1850 mAh - Li-Ion. | dùng cho M88 / V85 | 1.290.000 |
5. | BP-227 FM | 7.2V/ 1850 mAh - Li-Ion. | dùng cho M88 FM | 1.690.000 |
6. | BP-234 | Pin không sạc 9V/ 3300 mAh - Li-Ion. | dùng cho GM1600E | 2.480.000 |
BỘ SẠC |
1. | BC-147SE | AC Adapter | dùng kèm BC-173/ BC-166/ BC-152 | 190.000 |
2. | BC-199SE | AC Adapter | Dùng cho M24 | 140.000 |
3. | BC-173 | Đế sạc tiêu chuẩn, kèm AC Adapter BC-147SE | dùng cho GM1600E | 440.000 |
4. | BC-166 | Bộ sạc tiêu chuẩn, kèm AC Adapter BC-147E | dùng cho M72 | 520.000 |
5. | BC-152 | Bộ sạc tiêu chuẩn, kèm AC Adapter BC-147SE | dùng cho M88 | 420.000 |
ANTEN |
1. | FA-SC58V | Ăng-ten mềm | dùng cho M34/ M36 | 210.000 |
2. | FA-S64V | Ăng-ten mềm, 115mm | dùng cho M72, | 200.000 |
3. | FA-S59V | Ăng-ten mềm | dùng cho M88 | 210.000 |
ANTEN DIAMOND ( Nhật Bản) |
1. | 150MV | Tx 156 - 157MHz; Rx 156 - 162.5MHz; 2.15dBi; 50W; dài 1,23m ; 0.7kg; Sản xuất tại Nhật. | Dùng gắn Trạm cố định | 1.360.000 |
2. | 150MV II | Tx 156 - 157MHz; Rx 156 - 162.5MHz; 5.1dBi; 100W; dài 2.8m ; 1.0kg; Sản xuất tại Nhật. | Dùng gắn Trạm cố định | 1.290.000 |
TỔ HỢP LOA - MICRO |
1. | HM- 138 | Tổ hợp tai nghe-micro, tiêu chuẩn chống nước IPX7 | dùng cho M88 | 1.390.000 |
2. | HM- 165 | Tổ hợp tai nghe-micro, tiêu chuẩn chống nước IPX7 | dùng cho M34/ M36 | 1.150.000 |
3. | HM- 167 | Tổ hợp tai nghe-micro, tiêu chuẩn chống nước IPX8 | dùng cho M72 | 1.390.000 |
4. | HM- 168 | Tổ hợp tai nghe-micro, tiêu chuẩn chống nước IPX7 | dùng cho M88 | 1.490.000 |