Pan/Tilt/Zoom | Xoay ngang: 350° (-175° ~ +175°) |
Xoay dọc: 125° (-35° ~ +90°) |
chế độ tự động xoay ngang |
Chế độ tự động xoay theo set điểm |
Đầu kính | f=3.6 mm |
F 1.8 |
Đầu kính cố định tích hợp trên board |
Góc nhìn | 58.39° (phương ngang) |
35.58° (phương dọc) |
69.34° (phương chéo) |
Thời gian phơi sáng | 1/5 ~ 1/32,000 giây |
Cảm biến hình ảnh | Độ phân giải 1/4' CMOS in 1280x800 |
Độ nhạy sáng | 0.3 Lux / F1.8 ( typical ) |
Hình ảnh | Chuẩn nén: H.264, MJPEG & MPEG-4 |
Luồng: |
Chuẩn nén đa luồng đồng thời |
Luồng H.264 chạy theo giao thức UDP, TCP, HTTP hay HTTPS |
Luồng H.264/MPEG-4 multicast |
Luồng MPEG-4 chạy theo giao thức UDP, TCP, HTTP hay HTTPS |
Luồng MJPEG chạy theo giao thức HTTP hay HTTPS |
Tối ưu hóa băng thông nhờ Activity Adaptive Streaming |
Hỗ trợ giám sát di động 3GPP |
Tỉ lệ khung hình: |
H.264: Đạt đến 30 fps tại 1280x800 |
MPEG-4: Đạt đến 30 fps tại 1280x800 |
MJPEG: Đạt đến 30 fps tại 1280x800 |
Image Settings | Tự động điều chỉnh hình ảnh, chất lượng, và tỉ lệ |
Hiển thị tựa và thời gian khung hình |
Hình đảo ngược và lật trái |
Điều chỉnh sáng tối, tương phản, bảo hòa, độ nét, cân bằng trắng và phơi sáng |
AGC, AWB, AES |
Hỗ trợ mặt nạ che khung hình |
BLC(Hỗ trợ bù sáng) |
Âm thanh | Chuẩn nén |
GSM-AMR mã hóa tốc độ, tỉ lệ: 4.75 kbps đến 12.2 kbps |
G.711 mã hóa âm thanh, tỉ lệ: 64 kbps, μ-Law hay A-Law |
Tương thích: |
Tích hợp microphone |
Hỗ trợ âm thanh 1 chiều |
Hỗ trợ tắt tiếng âm thanh |
Mạng | 10/100 Mbps Ethernet, RJ-45 |
Hỗ trợ ONVIF |
Giao thức: IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP và 802.1X |
Quản lý cảnh báo và sự kiện | Ba cửa sổ thiết lập phát hiện chuyển động |
Thông tin sự kiện bằng cách dùng HTTP, SMTP, hay FTP |
Ghi hình trực tiếp trên web bằng file MP4 |
Phát hiện chuyển động |
Cấp quyền | Nhiều cấp độ truy cập user với mức độ bảo vệ |
Lọc địa chỉ IP |
Mã hóa truyền dữ liệu HTTPS |
Bảo vệ mạng theo chuẩn xác thực 802.1X |
Người dùng | Camera được xem cùng lúc 10 user |
Trọng lượng | Cân nặng: 293 g |
Hiển thị LED | Hệ thống nguồn và trạng thái hệ thống |
Hoạt động hệ thống và hiển thị mạng |
Nguồn | 12V DC |
Công suất tiêu thụ: tối đa. 5.52 W |
Cấp nguồn qua mạng PoE chuẩn 802.3af (Lớp 3) |
Tiêu chuẩn | CE C-Tick FCC LVD VCCI |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 0 ~ 50 °C (32 ~ 122 °F) |
Độ ẩm: 90% |
Yêu cầu hệ thống | Hệ thống : Microsoft Windows 2000/XP/Vista/7 |
Trình duyệt: Mozilla Firefox, Internet Explorer 6.x trở lêni di động: 3GPP player |
Real Player: 10.5 trở lên |
Quick Time: 6.5 trở lên |
Cài đặt, Quản lý, Cập nhật | Phần mềm dò tìm IP Installation Wizard 2 |
Phần mềm quản lý 32 kênh |
Hỗ trợ cập nhật firmware |
Ứng dụng | Phát triển ứng dụng lập trình SDK và lập trình hệ thống |
Kích thước | Ø: 110mm x 120 mm |